HoToc.Vn
Quản lý gia phả và các hoạt động họ tộc - dòng họ, hiệu quả, dễ sử dụng
. Tìm thấy: 32
Trai - đời: 5 - vị trí: 03235 ; Bố: Võ Tá Vấn, Chi Võ Tá Phán
; Ngày mất: 18/10/? lịch Âm
Dâu - đời: 6 - vị trí: 031311+1 ; Chi Võ Tá Bằng
Có chồng - Con trai: 7 ; Ngày mất: 05/11/? lịch Âm
Võ Tạo
Trai - đời: 6 - vị trí: 035321 ; Bố: Võ Tá Dực, Chi Võ Tá Tiềm
Có vợ - Con trai: 6 - Con gái: 5 ; Ngày mất: 05/10/? lịch Âm
Trai - đời: 6 - vị trí: 035322 ; Bố: Võ Tá Dực, Chi Võ Tá Tiềm
Có vợ - Con trai: 7 - Con gái: 2 ; Ngày mất: 04/11/? lịch Âm
Trai - đời: 6 - vị trí: 035361 ; Bố: Võ Dương, Chi Võ Tá Tiềm
Có vợ - Con trai: 4 ; Ngày mất: 28/11/? lịch Âm
Võ Hựu
Trai - đời: 6 - vị trí: 035364 ; Bố: Võ Dương, Chi Võ Tá Tiềm
; Ngày mất: 03/11/? lịch Âm
Dâu - đời: 7 - vị trí: 0313111+2 ; Chi Võ Tá Bằng
Có chồng - Con trai: 1 - Con gái: 1 ; Ngày mất: 24/11/? lịch Âm
Trai - đời: 7 - vị trí: 0323615 ; Bố: Võ Tá Ánh, Chi Võ Tá Phán
Có 2 vợ - Con trai: 2 ; Ngày mất: 17/10/? lịch Âm
Trai - đời: 7 - vị trí: 0323621 ; Bố: Võ Tá Anh, Chi Võ Tá Phán
Có 3 vợ ; Ngày mất: 27/10/? lịch Âm
Dâu - đời: 7 - vị trí: 0323621+2 ; Chi Võ Tá Phán
Có chồng ; Ngày mất: 26/11/? lịch Âm
Trai - đời: 7 - vị trí: 0341124 ; Bố: Võ Tá Dân, Chi Võ Tá Dần
Có vợ - Con trai: 3 ; Ngày mất: 20/11/? lịch Âm
Dâu - đời: 7 - vị trí: 0341124+1 ; Chi Võ Tá Dần
Có chồng - Con trai: 3 ; Ngày mất: 27/10/? lịch Âm
Dâu - đời: 7 - vị trí: 0353228+1 ; Chi Võ Tá Tiềm
Có chồng - Con trai: 3 ; Ngày mất: 28/11/? lịch Âm
Võ Đệ
Trai - đời: 7 - vị trí: 0353612 ; Bố: Võ Tuần, Chi Võ Tá Tiềm
Có vợ ; Ngày mất: 28/10/? lịch Âm
Dâu - đời: 7 - vị trí: 0353612+1 ; Chi Võ Tá Tiềm
Có chồng ; Ngày mất: 03/11/? lịch Âm
Dâu - đời: 7 - vị trí: 0353632+1 ; Chi Võ Tá Tiềm
Có chồng - Con trai: 1 ; Ngày mất: 01/11/? lịch Âm
Trai - đời: 8 - vị trí: 03411243 ; Bố: Võ Tá Gọ, Chi Võ Tá Dần
Có vợ - Con gái: 4 ; Ngày mất: 27/10/? lịch Âm
Võ Hà
Trai - đời: 8 - vị trí: 03532282 ; Bố: Võ Thiệp, Chi Võ Tá Tiềm
Có 3 vợ - Con trai: 11 - Con gái: 3 ; Ngày mất: 03/11/? lịch Âm
Một số kết quả thống kê
870 thành viên (851 chính + 19 mở rộng ) / 13 đời
Con trai nhánh nội 430 Xem
Con gái nhánh nội 201 Xem
Con trai nhánh nội có liên kết gia đình 193 Xem
Hồ sơ tiêu biểu 21 Xem
Con dâu nhánh nội 220 Xem
.